1. GIẤY PHÉP HOẠT ĐỘNG GDNN
- Giấy chứng nhận đăng ký giáo dục nghề nghiệp số 238/2017/GCNĐKHĐ-TCDN
- Giấy chứng nhận đăng ký giáo dục nghề nghiệp số 238a/2017/GCNĐKBS-TCGDDN
- Giấy chứng nhận đăng ký giáo dục nghề nghiệp số 53/2019/GCNĐKHĐ-TCGDDN
- Giấy chứng nhận đăng ký giáo dục nghề nghiệp số 133/2020/GCNĐKHĐ-TCGDDN
- Giấy chứng nhận đăng ký giáo dục nghề nghiệp số 107/2021/GCNĐKHĐ-TCGDDN
- Giấy chứng nhận đăng ký bổ sung giáo dục nghề nghiệp số 107a/2021/GCNĐKHĐ-TCGDDN
2. CSVC-TBDC ĐÀO TẠO – ĐỘI NGŨ NHÀ GIÁO
- Danh sách đội ngũ nhà giáo tham gia giảng dạy các ngành/nghề đào tạo
(danh sách 1; danh sách 2; danh sách 3; danh sách 4; danh sách 5; danh sách 6, danh sách 7)
- Báo cáo đăng ký bổ sung hoạt động giáo dục nghề nghiệp
3. CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
3.1 Quyết định ban hành chương trình đào tạo
3.2 Chương trình đào tạo Cao đẳng và chuẩn đầu ra
STT |
Mã ngành/nghề |
Tên ngành/nghề đào tạo |
Chương trình đào tạo |
Chuẩn đầu ra |
1 |
6210402 |
Thiết kế đồ họa |
Tải về | |
2 |
6320201 |
Hệ thống thông tin |
Tải về | Tải về |
3 |
6340113 |
Logistics |
Tải về | Tải về |
4 |
6340202 |
Tài chính – Ngân hàng |
Tải về 1, 2 | Tải về 1, 2 |
5 |
6340301 |
Kế toán |
Tải về | Tải về |
6 |
6340404 |
Quản trị kinh doanh |
Tải về | Tải về |
7 |
6480104 |
Truyền thông và mạng máy tính |
Tải về 1, 2 | Tải về 1, 2 |
8 |
6480105 |
Công nghệ kỹ thuật máy tính |
Tải về 1, 2 | Tải về 1, 2 |
9 |
6480201 |
Công nghệ thông tin |
Tải về | Tải về |
10 |
6510305 |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
Tải về | Tải về |
11 |
6510312 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông |
Tải về | Tải về |
12 | 6480201 | Công nghệ thông tin (CLC) | Tải về | Tải về |
13 | 6480207 | Lập trình máy tính | Tải về | Tải về |
14 | 6340116 | Marketing | Tải về | Tải về |
15 | 6340122 | Thương mại điện tử | Tải về | Tải về |
3.3 Chương trình đào tạo Trung cấp và chuẩn đầu ra
STT |
Mã ngành/nghề |
Tên ngành/nghề đào tạo |
Chương trình đào tạo |
Chuẩn đầu ra |
1 |
5340302 |
Kế toán doanh nghiệp |
Tải về | Tải về |
2 |
5480102 |
Kỹ thuật sữa chửa, lắp ráp máy tính |
Tải về | Tải về |
3 |
5480205 |
Tin học ứng dụng |
Tải về | Tải về |
4 |
5480209 |
Quản trị mạng máy tính |
Tải về | Tải về |
5 |
5480212 |
Vẽ thiết kế mỹ thuật có trợ giúp bằng máy tính |
Tải về | Tải về |
6 |
5480215 |
Thiết kế và quản lý Website |
Tải về | Tải về |
7 |
5510212 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử - Truyền thông |
Tải về | Tải về |
3.3 Chương trình đào tạo Liên thông (Cao đẳng) và chuẩn đầu ra
STT |
Mã ngành/nghề |
Tên ngành/nghề đào tạo |
Chương trình đào tạo |
Chuẩn đầu ra |
1 |
6510312 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông |
Tải về | Tải về |
2 |
6480201 |
Công nghệ thông tin |
Tải về | Tải về |
3 |
6320201 |
Hệ thống thông tin |
Tải về | Tải về |
4 |
6340301 |
Kế toán |
Tải về | Tải về |
5 |
6340113 |
Logistics |
Tải về | Tải về |
6 |
6340404 |
Quản trị kinh doanh |
Tải về | Tải về |
7 |
6340202 |
Tài chính - ngân hàng |
Tải về | Tải về |
8 |
6210402 |
Thiết kế đồ họa |
Tải về | Tải về |
9 |
6480104 |
Truyền thông và mạng máy tính |
Tải về | Tải về |
10 |
6480105 |
Cô ng nghệ kỹ thuậ t máy tính |
Tải về | Tải về |