Khóa 7 (Niên khóa 2007-2009)
STT |
Mã SV |
Họ và tên |
Lớp |
Kết quả học tập |
1 |
3.07.04.0991 |
Trần Thị Tố Tâm |
C7NH6 |
7.75 |
2 |
3.07.04.0930 |
Lê Thị Lệ Thi |
C7NH6 |
7.75 |
3 |
3.07.04.0872 |
Nguyễn Thị Ngọc Thắm |
C7NH6 |
7.82 |
4 |
3.07.04.0848 |
Lê Thị Kim Ngân |
C7NH5 |
7.67 |
5 |
3.07.04.0725 |
Trần Thị Diệu Thảo |
C7NH5 |
7.70 |
6 |
3.07.04.0366 |
Trần Thị Diệp Minh Tuyền |
C7NH2 |
7.77 |
Khóa 8 (Niên khóa 2008-2011)
STT |
Mã SV |
Họ và tên |
Lớp |
Kết quả học tập |
1 |
3.08.07.1028 |
Lâm Mỹ Oanh |
C8NH13 |
8.0 |
2 |
3.08.07.0013 |
Nguyễn Thị Ngọc Điệp |
C8NH1 |
8.07 |
3 |
3.08.07.0987 |
Trần Thanh Dũng |
C8NH13 |
8.08 |
4 |
3.08.07.0424 |
Trần Thị Hương Lan |
C8NH6 |
8.11 |
5 |
3.08.07.0450 |
Nguyễn Thị Thanh Thùy |
C8NH6 |
8.12 |
6 |
3.08.07.0157 |
Phạm Thị Xuyên |
C8NH2 |
8.21 |
7 |
3.08.07.1121 |
Mạch Miệu Thuần |
C8NH14 |
8.22 |
8 |
3.08.07.0417 |
Nguyễn Thị Ánh Hồng |
C8NH6 |
8.29 |
9 |
3.08.07.1217 |
Bùi Thị Thùy Trang |
C8NH13 |
8.3 |
10 |
3.08.07.0854 |
Nguyễn Thị Út Linh |
C8NH11 |
8.41 |
Khóa 9 ngành tài chính ngân hàng (Niên khóa 2009-2012)
STT |
Mã SV |
Họ và tên |
Lớp |
Kết quả học tập |
1 |
3.09.07.309 |
Lê Thị Mỹ |
C9NH8 |
8.0 |
2 |
3.09.07.213 |
Nguyễn Thị Phương Dung |
C9NH6 |
8.02 |
3 |
3.09.07.011 |
Nguyễn Thu Huyền |
C9NH1 |
8.03 |
4 |
3.09.07.269 |
Hoàng Giang Nam |
C9NH7 |
8.06 |
5 |
3.09.07.014 |
Nguyễn Thị Tuyết Hương |
C9NH1 |
8.09 |
6 |
3.09.07.331 |
Huỳnh Thị Ánh Tuyết |
C9NH8 |
8.09 |
7 |
3.09.07.030 |
Nguyễn Thị Minh Thảo |
C9NH1 |
8.11 |
8 |
3.09.07.367 |
Nguyễn Thị Ích Sum |
C9NH9 |
8.11 |
9 |
3.09.07.406 |
Long Kim Ngọc |
C9NH10 |
8.12 |
10 |
3.09.07.062 |
Đặng Thị Kim Nhung |
C9NH2 |
8.13 |
11 |
3.09.07.227 |
Lê Thị Mai Ly |
C9NH6 |
8.13 |
12 |
3.09.07.080 |
Phạm Vũ Ngọc Tuyền |
C9NH2 |
8.15 |
13 |
3.09.07.301 |
Phan Thị Huệ |
C9NH8 |
8.15 |
14 |
3.09.07.038 |
Trương Thị Hồng Tươi |
C9NH1 |
8.19 |
15 |
3.09.07.029 |
Hoàng Thị Dạ Thảo |
C9NH1 |
8.22 |
16 |
3.09.07.259 |
Lý Đạt Hạnh |
C9NH10 |
8.26 |
17 |
3.09.07.052 |
Nguyễn Duy Hiền |
C9NH2 |
8.27 |
18 |
3.09.07.149 |
Huỳnh Nhật Thủy Ngân |
C9NH4 |
8.27 |
19 |
3.09.07.211 |
Nguyễn Thị Trúc Anh |
C9NH6 |
8.30 |
20 |
3.09.07.276 |
Đặng Thị Hồng Phượng |
C9NH7 |
8.57 |
21 |
3.09.07.100 |
Đỗ Thị Lành |
C9NH3 |
8.67 |
22 |
3.09.07.087 |
Trần Văn Tình |
C9NH3 |
8.75 |
Khóa 9 ngành kế toán (Niên khóa 2009-2012)
STT |
Mã SV |
Họ và tên |
Lớp |
Kết quả học tập |
1 |
3.09.06.004 |
Trần Thị Thu Hà |
C9KT1 |
8.01 |
2 |
3.09.06.064 |
Đặng Gia Mẫn |
C9KT2 |
8.02 |
3 |
3.09.06.025 |
Lương Kiến Phát |
C9KT1 |
8.04 |
4 |
3.09.06.136 |
Võ Thị Thu Vân |
C9KT3 |
8.04 |
5 |
3.09.06.054 |
Lã Thị Thanh Hằng |
C9KT2 |
8.07 |
6 |
3.09.06.029 |
Lâm Thị Bích Phượng |
C9KT1 |
8.12 |
7 |
3.09.06.067 |
Trương Thị Nga |
C9KT2 |
8.17 |
8 |
3.09.06.060 |
Nguyễn Thị Hồng Linh |
C9KT2 |
8.17 |
9 |
3.09.06.108 |
Lê Thị Ngọc Nga |
C9KT3 |
8.23 |
10 |
3.09.04.273 |
Nguyễn Thị Trúc Giang |
C9KT1 |
8.27 |
11 |
3.09.06.087 |
Châu Anh Tuấn |
C9KT2 |
8.28 |
12 |
3.09.06.077 |
Trần Mỹ Phượng |
C9KT2 |
8.47 |
13 |
3.09.06.042 |
Hàng Phương Cẩm Tuyến |
C9KT1 |
8.51 |
14 |
3.09.06.048 |
Vương Gia Bảo |
C9KT2 |
8.53 |
15 |
3.09.06.124 |
Thang Huệ Thúy |
C9KT3 |
8.53 |
Khóa 10 ngành Tài chính ngân hàng (Niên khóa 2010-2013)
STT |
MÃ SV |
HỌ VÀ TÊN |
KẾT QUẢ HỌC TẬP |
1 |
|
Trần Thị Mỹ Anh |
8.30 |
2 |
|
Nguyễn Thị Thùy Nhiên |
8.06 |
3 |
|
Nguyễn Thị Bích Vân |
8.01 |
4 |
|
Nguyễn Thị Hồng Sương |
8.01 |
Khóa 10 ngành Kế toán (Niên khóa 2010-2013)
STT |
MÃ SV |
HỌ VÀ TÊN |
KẾ QUẢ HỌC TẬP |
1 |
|
Trần Diệp Cơ |
8.66 |
2 |
|
Nguyễn Thị Quy |
8.32 |
3 |
|
Đào Thị Thu Hà |
8.21 |