QUẢN TRỊ MẠNG MÁY TÍNH
Mã ngành,nghề: 5480209
Trình độ đào tạo: Trung Cấp
Hình thức đào tạo: Chính quy
Đối tượng tuyển sinh: Tốt nghiệp THPT hoặc tương đương
Thời gian đào tạo: 1,5 năm
1.Mục tiêu đào tạo.
1.1.Mục tiêu chung:
+ Trình bày được các kiến thức cơ bản về máy tính;
+ Trình bày được kiến thức nền tảng về mạng máy tính;
+ Trình bày được nguyên tắc, xây dựng, cài đặt và cấu hình, vận hành và quản trị, bảo trì hệ thống mạng máy tính;
+ Mô tả các phương thức phá hoại và các biện pháp bảo vệ;
+ Có khả năng tự nâng cao trình độ chuyên môn.
1.2.Mục tiêu cụ thể:
+ Khai thác được các ứng dụng trên hệ thống mạng;
+ Thi công hệ thống mạng cho doanh nghiệp nhỏ và trung bình;
+ Cài đặt, cấu hình và quản trị hệ thống mạng sử dụng Windows Server;
+ Cài đặt và cấu hình được các dịch vụ: DNS, DHCP, RRAS, Web, Mail;
+ Quản trị website, thư điện tử;
+ Đảm bảo an toàn hệ thống mạng;
+ Bảo trì được hệ thống mạng máy tính.
1.3.Vị trí làm việc sau khi tốt nghiệp:
Sau khi tốt nghiệp trình độ trung cấp Quản trị mạng máy tính, học sinh làm được công việc quản trị mạng tại các doanh nghiệp hoặc thực hiện việc thi công công trình mạng.
2.Khối lượng kiến thức và thời gian toàn khóa:
- Số lượng môn học, môdul: 20 môn
- Khối lượng kiến thức, kỹ năng toàn khóa: 1485 giờ
- Khối lượng các môn học chung/đại cương: 285 giờ
- Khối lượng các môn học môdul chuyên môn: 1200 giờ
- Khối lượng lý thuyết 428 giờ, Thực hành, thực tập thí nghiệm: 999 giờ, kiểm tra: 58 giờ.
- Thời gian khóa học: 1,5 năm
3.Nội dung chương trình:
STT |
Mã MH/ MĐ/HP |
Tên môn học, modul |
Số tín chỉ |
Thời gian học tập (giờ) |
|||
Tổng số |
Trong đó |
||||||
Lý thuyết |
Thực hành/thực tập/thí nghiệm/bài tập/thảo luận |
Kiểm tra |
|||||
|
14 |
285 |
124 |
146 |
15 |
||
1 |
MH18400003 |
Giáo dục chính trị |
2 |
30 |
15 |
13 |
2 |
2 |
MH19400005 |
Pháp luật |
1 |
15 |
9 |
5 |
1 |
3 |
MH22409003 |
Giáo dục thể chất |
1 |
30 |
4 |
24 |
2 |
4 |
MH22409004 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh 1B |
2 |
45 |
21 |
21 |
3 |
5 |
MH01408050 |
Tin học |
2 |
45 |
15 |
29 |
1 |
6 |
MH20300006 |
Anh văn A1 |
3 |
60 |
30 |
27 |
3 |
7 |
MH20300007 |
Anh văn A2 |
3 |
60 |
30 |
27 |
3 |
II.Các môn học, modul chuyên môn ngành, nghề |
|||||||
II.1 Môn học, modul cơ sở |
18 |
405 |
124 |
263 |
18 |
||
8 |
MH48400001 |
Kỹ năng mềm |
2 |
45 |
15 |
28 |
2 |
9 |
MH01408049 |
Kỹ thuật lập trình cơ bản |
4 |
90 |
30 |
56 |
4 |
10 |
MH01408049 |
Thiết kế web cơ bản |
3 |
75 |
15 |
57 |
3 |
11 |
MH01408065 |
Cơ sở dữ liệu |
4 |
90 |
30 |
56 |
4 |
12 |
MH01408067 |
Mạng máy tính |
3 |
75 |
15 |
57 |
3 |
13 |
MH01408068 |
Cấu trúc máy tính |
2 |
30 |
19 |
9 |
2 |
II.2 Môn học, Modul chuyên môn ngành, nghề |
16 |
360 |
120 |
224 |
16 |
||
14 |
MH01408062 |
An ninh mạng |
3 |
75 |
15 |
57 |
3 |
15 |
MH01408063 |
Hệ quản trị CSDL |
3 |
75 |
15 |
57 |
3 |
16 |
MH01408064 |
Quản trị mạng Windows |
5 |
105 |
45 |
55 |
5 |
17 |
MH01408065 |
Quản trị database server |
5 |
105 |
45 |
55 |
5 |
II.3 Môn học, modul tự chọn (Chọn 01 môn ) |
4 |
105 |
15 |
86 |
4 |
||
18 |
MH01408053 |
Đồ họa ứng dụng |
4 |
105 |
15 |
86 |
4 |
19 |
MH01408066 |
Hệ quản trị CSDL Oracle |
4 |
105 |
15 |
86 |
4 |
Cộng (II) |
38 |
870 |
259 |
573 |
38 |
||
III.1 Thực tập tốt nghiệp |
5 |
225 |
|
225 |
|
||
20 |
MH30406070 |
Thực tập tốt nghiệp |
5 |
225 |
|
225 |
|
III.2 Học phần thay thế |
5 |
105 |
45 |
55 |
5 |
||
21 |
MH01408059 |
Quản trị mạng Linux |
5 |
105 |
45 |
55 |
5 |
|
Cộng (III) |
10 |
330 |
45 |
280 |
5 |
|
|
Cộng (II+III) |
48 |
1200 |
304 |
835 |
43 |
|
Tổng cộng (I+II+III) |
62 |
1485 |
428 |
999 |
58 |