BỘ LAO ĐỘNG THƯƠNG BINH & XÃ HỘI
TRƯỜNG CAO ĐẲNG CÔNG NGHỆ THÔNG TIN TP. HCM
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO TỪ KHÓA 18
(Kèm quyết định số /QĐ-CĐCNTT, ngày tháng năm 2018 của Hiệu trưởng
Trường Cao Đẳng Công Nghệ Thông Tin TP.HCM)
Tên ngành, nghề: Quản trị kinh doanh
Chuyên ngành : Quản trị Truyền thông Media
Mã ngành, nghề: 6340404
Trình độ đào tạo: Cao đẳng
Hình thức đào tạo: Chính quy
Đối tượng tuyển sinh: Tốt nghiệp trung học phổ thông hoặc tương đương
Thời gian đào tạo: 2 năm
1. Mục tiêu đào tạo
1.1. Mục tiêu chung:
Đào tạo cử nhân kinh tế có kiến thức toàn diện về lĩnh vực kinh tế, quản lý và am hiểu về công nghệ thông tin nhằm cung cấp nguồn nhân lực Truyền thông Media -Ecommerce; có kiến thức và kỹ năng chuyên sâu về Truyền thông Media -Ecommerce; có chuyên môn, năng lực và kỹ năng nghề nghiệp vững vàng đáp ứng nhu cầu phát triển kinh tế và xã hội trong thời đại công nghệ 4.0.
1.2. Mục tiêu cụ thể:
- Về kiến thức:
- Có kiến thức khoa học đại cương và kiến thức cơ sở ngành để tiếp thu kiến thức chuyên ngành kinh doanh và công nghệ thông tin.
- Có kiến thức chuyên môn về quản trị kinh doanh Truyền thông Media -Ecommerce đảm bảo khả năng tác nghiệp mô hình thương mại điện tử và điều hành quản trị trong các loại hình tổ chức doanh nghiệp thuộc các thành phần kinh tế về lĩnh vực truyền thông media, thương mại điện tử, kinh doanh trực tuyến, digital marketing.
- Có kiến thức về thương mại điện tử, truyền thông media, marketing online và an ninh mạng, blockchain của doanh nghiệp kinh doanh thương mại điện tử và truyền thông media cũng như các doanh nghiệp ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý điều hành bán hàng.
- Về kỹ năng:
- Kỹ năng cứng:
- Xây dựng chiến lược kinh doanh online, quảng cáo, thanh toán, quản lý và điều phối hàng hoá, đơn hàng thông qua mạng lưới internet.
- Xây dựng và thiết lập quy trình bán hàng , thanh toán trên website.
- Xây dựng chiến lược truyền thông media, lập kế hoạch marketing online.
- Tham gia xây dựng chiến lược kinh doanh các mặt hàng kinh doanh trên hệ thống thương mại điện tử và Truyền thông Media –Ecommerce.
- Khả năng tư vấn và thiết kế website bán hàng, phát triển các kênh phân phối, kênh marketing online và các kênh Truyền thông Media –Ecommerce.
- Kỹ năng mềm:
- Giao tiếp, đàm phán thông qua các phương tiện truyền thông.
- Phát triển mối quan hệ.
- Thuyết trình và trình bày trước đám đông.
- Về thái độ:
- Có tinh thần hợp tác, ý thức bảo mật thông tin, bản quyền, có khả năng làm việc theo nhóm;
- Không ngừng học tập để nâng cao trình độ nghề nghiệp nhằm đáp ứng sự phát triển của khoa học công nghệ và sản xuất kinh doanh.
- Có ý thức tuân thủ luật pháp về thông tin Truyền thông Media -Ecommerce, an ninh mạng, bảo mật hệ thống dữ liệu.
1.3. Vị trí việc làm sau khi tốt nghiệp:
- Nhân viên quản lý, điều hành, thiết kế, truyền thông media trong các doanh nghiệp ứng dụng công nghệ 4.0 trong kinh doanh và quản lý.
- Cán bộ tác nghiệp kinh doanh: xây dựng chiến lược kinh doanh, nghiên cứu thị trường, tiếp thị, quản trị nguồn nhân lực, quản trị chất lượng, thiết lập dự án …
- Chủ doanh nghiệp sau khi khởi tạo kinh doanh và ứng dụng kinh doanh online.
2. Khối lượng kiến thức và thời gian khóa học:
- Số lượng môn học, mô đun: 29
- Khối lượng kiến thức toàn khóa học: 75 Tín chỉ (không tính giáo dục thể chất và GDQP-AN)
- Khối lượng các môn học chung/đại cương: 360 giờ
- Khối lượng các môn học, mô đun chuyên môn: 1545 giờ
- Khối lượng lý thuyết: 487 giờ; Thực hành, thực tập, thí nghiệm: 1352 giờ
3. Nội dung chương trình:
STT |
Mã MH/MĐ/HP |
Tên môn học/mô đun |
Số TC |
Thời gian học tập (giờ) |
|
||||
Tổng số |
Lý thuyết |
Thực hành/thực tập/thí nghiệm/bài tập/thảo luận |
Thi/kiểm tra |
Ghi chú |
|||||
I/ Môn học chung |
18 |
360 |
172 |
169 |
19 |
|
|||
1 |
20300006 |
Anh văn A1 |
3 |
60 |
30 |
27 |
3 |
|
|
2 |
20300007 |
Anh văn A2 |
3 |
60 |
30 |
27 |
3 |
|
|
3 |
18300005 |
Chính trị |
5 |
90 |
60 |
24 |
6 |
|
|
4 |
19300002 |
Pháp luật |
2 |
30 |
22 |
6 |
2 |
|
|
5 |
22309004 |
Giáo dục thể chất |
2 |
60 |
4 |
52 |
4 |
|
|
6 |
22309005 |
Giáo dục quốc phòng an ninh 2 |
4 |
75 |
36 |
36 |
3 |
|
|
7 |
01308061 |
Tin học |
3 |
75 |
15 |
57 |
3 |
|
|
8 |
48300002 |
Kỹ năng mềm |
2 |
45 |
15 |
28 |
2 |
|
|
II/ Môn học, mô đun chuyên môn |
57 |
1545 |
315 |
1183 |
47 |
|
|||
II.1/ Môn học, mô đun cơ sở |
31 |
720 |
210 |
478 |
32 |
|
|||
9 |
03309072 |
Nghiên cứu thị trường |
2 |
45 |
15 |
28 |
2 |
|
|
10 |
03309001 |
Kinh tế vi mô |
3 |
60 |
30 |
27 |
3 |
|
|
11 |
03309002 |
Quản trị học |
3 |
60 |
30 |
27 |
3 |
|
|
12 |
03309057 |
Thương mại điện tử căn bản |
3 |
75 |
15 |
57 |
3 |
|
|
13 |
05309003 |
Marketing căn bản |
3 |
60 |
30 |
27 |
3 |
|
|
14 |
03309066 |
Kỹ thuật SEO |
3 |
75 |
15 |
57 |
3 |
|
|
15 |
04309002 |
Hệ thống thanh toán điện tử |
2 |
45 |
15 |
27 |
3 |
|
|
16 |
01308125 |
Thiết kế đồ họa |
3 |
75 |
15 |
57 |
3 |
|
|
17 |
03309067 |
Marketing trực tuyến 1 (FB) |
3 |
75 |
15 |
57 |
3 |
|
|
18 |
03309068 |
Marketing trực tuyến 2 (Zalo) |
3 |
75 |
15 |
57 |
3 |
|
|
19 |
03309069 |
Marketing trực tuyến 3 (Youtube) |
3 |
75 |
15 |
57 |
3 |
|
|
II.2/ Môn học, mô đun chuyên môn |
16 |
375 |
105 |
255 |
15 |
|
|||
20 |
03309012 |
Quản lý chuỗi cung ứng và nguồn lực |
4 |
90 |
30 |
57 |
3 |
|
|
21 |
03309071 |
Kỹ năng bán hàng |
2 |
45 |
15 |
27 |
3 |
|
|
22 |
03309073 |
Chăm sóc Website |
4 |
90 |
30 |
57 |
3 |
|
|
23 |
03309074 |
Quảng cáo trực tuyến |
3 |
75 |
15 |
57 |
3 |
|
|
25 |
03309065 |
Thực hành kinh doanh TMĐT |
3 |
75 |
15 |
57 |
3 |
|
|
II.3 Thực tập tốt nghiệp |
5 |
225 |
0 |
225 |
0 |
|
|||
26 |
03306070 |
Thực tập tốt nghiệp |
5 |
225 |
0 |
225 |
0 |
|
|
II.4. Khóa luận TN/ học phần thay thế |
5 |
225 |
0 |
225 |
0 |
|
|||
II.4.1 Học phần thay thế |
5 |
120 |
30 |
84 |
6 |
|
|||
27 |
03309062 |
Kinh doanh Thương mại ĐT |
2 |
45 |
15 |
27 |
3 |
|
|
28 |
03309063 |
Phân tích hiệu quả kinh doanh |
3 |
75 |
15 |
57 |
3 |
|
|
II.4.2 Khóa luận tốt nghiệp |
5 |
225 |
0 |
225 |
0 |
|
|||
29 |
03306070 |
Khóa luận tốt nghiệp |
5 |
225 |
0 |
225 |
0 |
|
|
|
|
Tổng cộng : |
75 |
1905 |
487 |
1352 |
66 |
|
|
DỰ KIẾN KẾ HOẠCH ĐÀO TẠO |
|||||||||
STT |
Mã MH/MĐ/HP |
Tên môn học/mô đun |
Số TC |
Thời gian học tập (giờ) |
Ghi |
||||
Tổng số |
Trong đó |
||||||||
Lý thuyết |
Thực hành/thực tập/thí nghiệm/bài tập/thảoluận |
Thi/kiểm tra |
|||||||
Học kỳ 1 |
12 |
255 |
105 |
138 |
12 |
|
|||
1 |
01308061 |
Tin học |
3 |
75 |
15 |
57 |
3 |
|
|
2 |
03309001 |
Kinh tế vi mô |
3 |
60 |
30 |
27 |
3 |
|
|
3 |
20300006 |
Anh văn A1 |
3 |
60 |
30 |
27 |
3 |
|
|
4 |
03309002 |
Quản trị học |
3 |
60 |
30 |
27 |
3 |
|
|
Học kỳ 2 |
14 |
315 |
105 |
195 |
15 |
|
|||
1 |
20300007 |
Anh văn A2 |
3 |
60 |
30 |
27 |
3 |
|
|
2 |
03309057 |
Thương mại điện tử căn bản |
3 |
75 |
15 |
57 |
3 |
|
|
3 |
05309003 |
Marketing căn bản |
3 |
60 |
30 |
27 |
3 |
|
|
4 |
04309002 |
Hệ thống thanh toán điện tử |
2 |
45 |
15 |
27 |
3 |
|
|
5 |
03309067 |
Marketing trực tuyến 1 (FB) |
3 |
75 |
15 |
57 |
3 |
|
|
Học kỳ 3 |
13 |
315 |
75 |
227 |
13 |
|
|||
1 |
48300002 |
Kỹ năng mềm |
2 |
45 |
15 |
28 |
2 |
|
|
2 |
03309066 |
Kỹ thuật SEO |
3 |
75 |
15 |
57 |
3 |
|
|
3 |
03309072 |
Nghiên cứu thị trường |
2 |
45 |
15 |
28 |
2 |
|
|
4 |
01308125 |
Thiết kế đồ họa |
3 |
75 |
15 |
57 |
3 |
|
|
5 |
03309068 |
Marketing trực tuyến 2 (Zalo) |
3 |
75 |
15 |
57 |
3 |
|
|
Hè |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6 |
22309005 |
Giáo dục quốc phòng an ninh 2 |
4 |
75 |
36 |
36 |
3 |
|
|
Học kỳ 4 |
11 |
255 |
75 |
171 |
9 |
|
|||
1 |
22309004 |
Giáo dục thể chất |
2 |
60 |
4 |
52 |
4 |
|
|
2 |
03309069 |
Marketing trực tuyến 3 (Youtube) |
3 |
75 |
15 |
57 |
3 |
|
|
3 |
03309012 |
Quản lý chuỗi cung ứng và nguồn lực |
4 |
90 |
30 |
57 |
3 |
|
|
4 |
03309073 |
Chăm sóc Website |
4 |
90 |
30 |
57 |
3 |
|
|
Học kỳ 5 |
13 |
420 |
45 |
366 |
9 |
|
|||
1 |
03309071 |
Kỹ năng bán hàng |
2 |
45 |
15 |
27 |
3 |
|
|
2 |
03309065 |
Thực hành kinh doanh TMĐT |
3 |
75 |
15 |
57 |
3 |
|
|
3 |
03309074 |
Quảng cáo trực tuyến |
3 |
75 |
15 |
57 |
3 |
|
|
4 |
03306070 |
Thực tập tốt nghiệp |
5 |
225 |
0 |
225 |
0 |
|
|
Học kỳ 6 |
12 |
345 |
82 |
255 |
8 |
|
|||
1 |
18300005 |
Chính trị |
5 |
90 |
60 |
24 |
6 |
|
|
2 |
19300002 |
Pháp luật |
2 |
30 |
22 |
6 |
2 |
|
|
Làm khóa luận tốt nghiệp hoặc học phần thay thế: |
|
|
|
|
|
||||
a, Học phần thay thế: |
5 |
120 |
30 |
84 |
6 |
|
|||
1 |
03309062 |
Kinh doanh Thương mại ĐT |
2 |
45 |
15 |
27 |
3 |
|
|
2 |
03309063 |
Phân tích hiệu quả kinh doanh |
3 |
75 |
15 |
57 |
3 |
|
|
b, Khóa luận tốt nghiệp |
5 |
225 |
0 |
225 |
0 |
|
|||
1 |
03307070 |
Khóa luận tốt nghiệp |
5 |
225 |
0 |
225 |
0 |
|
|
Tổng cộng : |
75 |
1905 |
487 |
1352 |
66 |
|