TRƯỜNG CĐ CÔNG NGHỆ THÔNG TIN KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN – ĐIỆN TỬ --------------------------------- |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tư do – Hạnh phúc *****
|
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
NGÀNH: Công nghệ kỹ thuật điện tử-viễn thông
Đối tượng: Tốt nghiệp THCS
Số TT |
Mã học phần |
Tên học phần |
Số tín chỉ
|
Học phần: Học trước (a) Tiên quyết (b) Song hành (c) |
Học kỳ I: 12 tín chỉ |
||||
1 |
02408026 |
Điện tử cơ bản |
4 |
|
2 |
02408038 |
Lý thuyết mạch |
4 |
|
3 |
01408050 |
Tin học |
2 |
|
4 |
20400004 |
Anh văn A0 |
2 |
|
Học kỳ II: 13 tín chỉ + 1 tín chỉ môn GDTC |
||||
1 |
02408041 |
Điện tử công suất |
4 |
|
2 |
22409003 |
Giáo dục thể chất |
1 |
|
3 |
20300006 |
Anh văn A1 |
3 |
|
4 |
02408042 |
An toàn điện lao động |
2 |
|
5 |
02408044 |
Vi xử lý |
4 |
|
Học kỳ III: 15 tín chỉ |
||||
1 |
48400001 |
Kỹ năng mềm |
2 |
|
2 |
22409005 |
Giáo dục quốc phòng - an ninh 1A |
5 |
|
3 |
02408040 |
Đo lường điện và thiết bị đo |
3 |
|
4 |
02408045 |
Điện tử công suất nâng cao |
3 |
|
5 |
02408046 |
Kỹ thuật chuyển mạch |
3 |
|
Môn tự chọn (chọn 1 môn) |
||||
4 |
02408049 |
Thực tập điện –điện tử |
4 |
|
5 |
02408050 |
Nguồn điện thông tin |
4 |
|
Học kỳ IV: 20 tín chỉ |
||||
1 |
18400002 |
Chính trị |
2 |
|
2 |
19400005 |
Pháp luật |
1 |
|
3 |
02408043 |
Thiết kế mạch điện tử |
3 |
|
4 |
02408051 |
Truyền sóng và Anten |
4 |
|
5 |
30406070 |
Thực tập tốt nghiệp |
5 |
|
6 |
02408052 |
Thông tin di động |
5 |
|
Cộng 5 học kỳ (2 năm) = 60 tín chỉ (không tính môn Giáo dục thể chất và môn Giáo dục quốc phòng - an ninh) |