BỘ LAO ĐỘNG THƯƠNG BINH VÀ XÃ HỘI
TRƯỜNG CAO ĐẲNG CÔNG NGHỆ THÔNG TIN TP. HỒ CHÍ MINH
                 
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
NGÀNH KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP
(Dành cho đối tượng tốt nghiệp THCS)
                 
Số TT Mã MH/MĐ/HP Tên môn học Số Thời gian học tập (giờ) Ghi
tín chỉ chú
  Tổngsố Trongđó  
  Lý thuyết Thực hành/thực tập/thí nghiệm/bài tập/thảo luận Thi/ kiểm tra  
I.     Các môn học chung: 12 240 107 121 12  
1 18400002 Chính trị 2 30 22 6 2  
2 19400005 Pháp luật 1 15 10 4 1  
3 22409003 Giáo dục thể chất 1 30 3 24 3  
4 22409004 Giáo dục quốc phòng và an ninh 1A 5 120 47 65 8  
5 01408050 Tin học 2 45 15 28 2  
6 20400004 Anh văn A0 2 45 15 28 2  
7 20300006 Anh văn A1 3 60 30 27 3  
8 48400001 Kỹ năng mềm 2 45 15 28 2  
II.Các môn học chuyên môn 35 785 265 485 35  
II.1 Môn cơ sơ: 13 290 100 177 13  
1 03408001 Kinh tế vi mô 3 65 25 37 3  
2 05408001 Nguyên lý kế toán 4 90 30 56 4  
3 05408013 Toán tài chính 3 75 15 57 3  
4 05408002 Thuế 3 60 30 27 3  
II.2 Môn chuyên môn: 22 495 165 308 22  
1 05408005 Kế toán tài chính 1 4 90 30 56 4  
2 05408006 Kế toán tài chính 2 4 90 30 56 4  
3 05408014 Sổ sách kế toán 4 90 30 56 4  
4 05408016 Kế toán chi phí 3 75 15 57 3  
5 05408020 Kế toán thuế 3 60 30 27 3  
6 05408015 Hệ thống thông tin kế toán 4 90 30 56 4  
III. Thực tập tốt nghiệp và Khóa luận TN / Các học phần thay thế 10 345 30 310 5  
1 030406070 Thực tập tốt nghiệp 5 225 0 225    
2 Học phần thay thế 5 120 30 85 5  
1 05408017 Phần mềm kế toán ảo 5 120 30 85 5  
    Tổngcộng : 57 1370 402 916 52  
        (Không tính GDQPAN và GDTC)
                 
KẾ HOẠCH ĐÀO TẠO
Số Tên môn học Số tín chỉ Thời gian học tập (giờ) Ghi
TT môn học Tổng số Trong đó chú
    Lý thuyết Thực hành/ thực tập / thí nghiệm/bài tập /thảo luận Thi/kiểm tra  
Học kỳ 1 15 330 120 195 15  
1 01408050 Tin học 2 45 15 28 2  
2 05408001 Nguyên lý kế toán 4 90 30 56 4 Học trước
kế toán tài chính 1
3 05408002 Thuế 3 60 30 27 3  
4 05408005 Kế toán tài chính 1 4 90 30 56 4  
5 20400004 Anh văn A0 2 45 15 28 2  
Học kỳ 2 16 365 115 234 16  
1 22409003 Giáo dục thể chất 1 30 3 24 3  
2 05408013 Toán tài chính 3 75 15 57 3  
3 03408001 Kinh tế vi mô 3 65 25 37 3  
4 05408006 Kế toán tài chính 2 4 90 30 56 4  
5 20300006 Anh văn A1 3 60 30 27 3  
6 05408016 Kế toán chi phí 3 75 15 57 3  
Học kỳ 3 13 285 105 167 13  
1 48400001 Kỹ năng mềm 2 45 15 28 2  
3 05408014 Sổ sách kế toán 4 90 30 56 4  
4 05408015 Hệ thống thông tin kế toán 4 90 30 56 4  
5 05408020 Kế toán thuế 3 60 30 27 3  
22409004 Giáo dục quốc phòng và 5 120 47 65 8  
an ninh 1A  
Học kỳ 4 13 390 62 320 8  
1 18400002 Chính trị 2 30 22 6 2  
2 19400005 Pháp luật 1 15 10 4 1  
3 05408015 Phần mềm kế toán ảo 5 120 30 85 5  
4 30406070 Thực tập tốt nghiệp 5 225 0 225 0  
Tổng cộng 57 1370 402 916 52  
(không kể giáo dục thể chất và giáo dục
quốc phòng và an ninh)