BỘ LAO ĐỘNG – THƯƠNG BINH & XÃ HỘI
TRƯỜNG CAO ĐẲNG CNTT TPHCM
-----------------
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
Tên ngành, nghề : Thiết kế và Quản lý website
Mã ngành, nghề: 5480215
Trình độ đào tạo: Trung cấp
Hình thức đào tạo: Chính quy
Đối tượng tuyển sinh: Tốt nghiệp THCS
Thời gian đào tạo: 1.5 năm
1. Mục tiêu đào tạo.
1.1. Mục tiêu chung:
- Trình bày được các kiến thức hiểu biết cơ bản về đồ họa vi tính đa truyền thông, về thiết kế, lập trình web.
- Sử dụng được các chương trình đồ họa vi tính phổ biến hiện nay để phục vụ cho việc thiết kế và lập trình web.
1.2. Mục tiêu cụ thể:
- Thiết kế được các ấn phẩm trang trí các sản phẩm thương mại như: Quảng cáo, nhãn hiệu sản phẩm.
- Thiết kế lập trình web tĩnh và động, ứng dụng đồ họa đa truyền thông vào ứng dụng web.
- Thiết kế đồ họa cho các doanh nghiệp thuộc các ngành quảng cáo, in ấn, xử lý ảnh
- Thiết kế và lập trình web cho các tổ chức, cơ quan, doanh nghiệp.
1.3.Vị trí làm việc sau khi tốt nghiệp:
Sau khi tốt nghiệp học sinh có thể làm việc tại các Công ty chuyên về xử lý đồ họa, thiết kế và lập trình web; có khả năng làm việc độc lập hoặc làm việc nhóm một cách hiệu quả
2. Nội dung chương trình:
Mã MH/ MĐ/HP |
Tên môn học,modul |
Số tín chỉ |
Thời gian học tập(giờ) |
|||
Tổng số |
Trong đó |
|||||
Lý thuyết |
Thực hành/thực tập/thí nghiệm/bài tập/thảo luận |
Kiểm tra |
||||
I |
Các môn học chung/Đại cương |
|||||
18400002 |
Chính trị |
2 |
30 |
22 |
6 |
2 |
19400005 |
Pháp luật |
1 |
15 |
10 |
4 |
1 |
22409003 |
Giáo dục thể chất |
1 |
30 |
3 |
24 |
3 |
22409005 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh 1A |
2 |
45 |
19 |
23 |
3 |
01408050 |
Tin học |
2 |
45 |
15 |
28 |
2 |
20400004 |
Anh văn A0 |
2 |
45 |
15 |
28 |
2 |
20300006 |
Anh văn A1 |
3 |
60 |
30 |
27 |
3 |
48400001 |
Kỹ năng mềm |
2 |
45 |
15 |
28 |
2 |
|
Cộng (I): |
12 |
240 |
108 |
120 |
12 |
II |
Các môn học, môdul chuyên môn ngành, nghề |
|||||
II.1 |
Môn học, modul cơ sở |
|
|
|
|
|
01408068 |
Cấu trúc máy tính |
2 |
30 |
19 |
9 |
2 |
01408049 |
Kỹ thuật lập trình cơ bản |
4 |
90 |
30 |
56 |
4 |
01408051 |
Kỹ thuật lập trình nâng cao |
4 |
90 |
30 |
56 |
4 |
01408054 |
Cơ sở dữ liệu |
4 |
90 |
30 |
56 |
4 |
01408067 |
Mạng máy tính |
3 |
75 |
15 |
57 |
3 |
II.2 |
Môn học, Modul chuyên môn ngành, nghề |
|
|
|
|
|
01408053 |
Độ họa ứng dụng |
4 |
105 |
15 |
86 |
4 |
01408058 |
Thiết kế Web |
5 |
120 |
30 |
86 |
4 |
01408056 |
Hệ quản trị CSDL |
4 |
90 |
30 |
56 |
4 |
II.3 |
Môn học, modul tự chọn (Chọn 01 môn) |
|||||
01408059 |
Lập trình Web ASP.NET |
5 |
120 |
30 |
86 |
4 |
01408060 |
Lập trình giao diện web |
5 |
120 |
30 |
86 |
4 |
II.4 |
Thực tập tốt nghiệp |
|
|
|
|
|
30406070 |
Thực tập tốt nghiệp |
5 |
225 |
0 |
225 |
0 |
II.5 |
Môn thay thế Đồ án/khóa luận |
|
|
|
|
|
01408061 |
Mã nguồn mở PHP |
5 |
120 |
30 |
86 |
4 |
Cộng (II): |
45 |
1155 |
259 |
859 |
37 |
|
Cộng (I+II): |
57 |
1395 |
366 |
979 |
50 |
|
Tổng cộng 57 tín chỉ không kể Giáo dục quốc phòng và Giáo dục thể chất |
3. Kế hoạch giảng dạy:
STT |
Mã MH/MĐ/HP |
Tên môn học/mô đun |
Số TC |
Thờigianhọctập (giờ) |
Ghi |
|||
Tổng số |
Trongđó |
|||||||
Lý thuyết |
Thực hành/thực tập/thí nghiệm/ bài tập/thảo luận |
Thi/ kiểm tra |
||||||
HỌC KỲ I (13 tín chỉ) |
||||||||
1 |
01408068 |
Cấu trúc máy tính |
2 |
30 |
19 |
9 |
2 |
|
2 |
01408049 |
Kỹ thuật lập trình cơ bản |
4 |
90 |
30 |
56 |
4 |
|
3 |
01408067 |
Mạng máy tính |
3 |
75 |
15 |
57 |
3 |
|
4 |
01408050 |
Tin học |
2 |
45 |
15 |
28 |
2 |
|
5 |
20400004 |
Anh văn A0 |
2 |
45 |
15 |
28 |
2 |
|
HỌC KỲ II (20 tín chỉ + 1 tín chỉ môn GDTC) |
||||||||
1 |
01408051 |
Kỹ thuật lập trình nâng cao |
4 |
90 |
30 |
56 |
4 |
|
2 |
22409003 |
Giáo dục thể chất |
1 |
30 |
3 |
24 |
3 |
|
3 |
01408058 |
Thiết kế Web |
5 |
120 |
30 |
86 |
4 |
|
4 |
01408053 |
Đồ họa ứng dụng |
4 |
105 |
15 |
86 |
4 |
|
5 |
01408054 |
Cơ sở dữ liệu |
4 |
90 |
30 |
56 |
4 |
|
6 |
20300006 |
Anh văn A1 |
3 |
60 |
30 |
27 |
3 |
|
HỌC KỲ III (16 tín chỉ + 2 tín chỉ GDQP-AN 1A) |
||||||||
1 |
48400001 |
Kỹ năng mềm |
2 |
45 |
15 |
28 |
2 |
|
2 |
01408061 |
Mã nguồn mở PHP |
5 |
120 |
30 |
86 |
4 |
|
3 |
01408056 |
Hệ quản trị CSDL |
4 |
90 |
30 |
56 |
4 |
|
4 |
22409005 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh 1A |
2 |
45 |
19 |
23 |
3 |
|
Môn tự chọn (chọn 1 môn) |
|
|
|
|
|
|||
5 |
01408059 |
Lập trình Web ASP.NET |
5 |
120 |
30 |
86 |
4 |
|
6 |
01408060 |
Lập trình giao diện web |
5 |
120 |
30 |
86 |
4 |
|
HỌC KỲ IV (8 tín chỉ) |
||||||||
1 |
18300005 |
Chính trị |
2 |
30 |
22 |
6 |
2 |
|
2 |
19300002 |
Pháp luật |
1 |
15 |
10 |
4 |
1 |
|
3 |
30406070 |
Thực tập tốt nghiệp |
5 |
225 |
|
225 |
|
|
|
Môn thay thế đồ án/khóa luận |
|
|
|
|
|
|
|
1 |
01408061 |
Mã nguồn mở PHP |
5 |
120 |
30 |
86 |
4 |
|
|
Tổngcộng |
57 |
1395 |
366 |
979 |
50 |
|
|
(Không tính GDQP-AN & GDTC) |