BỘ LAO ĐỘNG – THƯƠNG BINH & XÃ HỘI

TRƯỜNG CAO ĐẲNG CNTT TPHCM

-----------------

CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO


Tên ngành, nghề : Tin học ứng dụng

Mã ngành,nghề: 5480205

Trình độ đào tạo: Trung cấp

Hình thức đào tạo: Chính quy

Đối tượng tuyển sinh: Tốt nghiệp THCS trở lên

Thời gian đào tạo: 1,5 năm

1.Mục tiêu đào tạo.

1.1.Mục tiêu chung:

- Đào tạo đủ kiến thức và kinh nghiệm thực tế nhằm quản trị mạng, khai thác hiệu quả các hệ thống máy tính tại cơ quan.

- Trang bị cho học sinh kỹ thuật, các kỹ năng phân tích hệ thống thông tin về quản lý ở cơ quan, kỹ năng sử dụng các phương tiện kết nối viễn thông để khai thác thông tin.

1.2.Mục tiêu cụ thể:

- Tự cài đặt, lắp ráp, nâng cấp, bảo trì, sửa chữa những hư hỏng thông thường.

- Sử dụng được các phần mềm hỗ trợ công việc cho công tác quản lý văn phòng.

- Lập các chương trình ứng dụng phục vụ quản lý.

1.3.Vị trí làm việc sau khi tốt nghiệp:

Học sinh TCCN ngành Tin học ứng dụng sau khi tốt nghiệp có thể làm việc ở các Doanh nghiệp, các tổ chức có trang bị hệ thống máy vi tính để quản lý công việc, với nhiệm vụ cụ thể sau:

- Kỹ thuật viên tin học.

- Huấn luyện, hướng dẫn và bảo quản các loại máy tính.

- Sửa chữa phần cứng, ứng dụng và thiết lập, cài đặt các phần mềm.

- Có khả năng khai thác và ứng dụng các thao tác với máy tính trong môi trường tin học khác nhau.

2.Nội dung chương trình:

 

Mã MH/

MĐ/HP

 

 

Tên môn học,modul

 

 

 

Số tín chỉ

Thời gian học tập(giờ)

 

 

Tổng số

Trong đó

 

Lý thuyết

Thực hành/thực tập/thí nghiệm/bài tập/thảo luận

 

Kiểm tra

I

Các môn học chung/Đại cương

18400002

Chính trị

2

30

22

6

2

19400005

Pháp luật

1

15

10

4

1

22409003

Giáo dục thể chất

1

30

3

24

3

22409005

Giáo dục quốc phòng và an ninh 1A

2

45

19

23

3

01408050

Tin học

2

45

15

28

2

20400004

Anh văn A0

2

45

15

28

2

20300006

Anh văn A1

3

60

30

27

3

48400001

Kỹ năng mềm

2

45

15

28

2

 

Cộng (I):

12

240

108

120

12

II

Các môn học, môdul chuyên môn ngành, nghề

II.1

Môn học,modul cơ sở

17

375

124

234

17

01408049

Kỹ thuật lập trình cơ bản

4

90

30

56

4

01408051

Kỹ thuật lập trình nâng cao

4

90

30

56

4

01408054

Cơ sở dữ liệu

4

90

30

56

4

01408067

Mạng máy tính

3

75

15

57

3

01408068

Cấu trúc máy tính

2

30

19

9

2

II.2

Môn học, Modul chuyên môn ngành,nghề

 

 

 

 

 

01408053

Đồ họa ứng dụng

4

105

15

86

4

01408052

Thiết kế Web cơ bản

3

75

15

57

3

01408057

Thiết kế giao diện trên di động

2

45

15

28

2

01408056

Hệ quản trị CSDL

4

90

30

56

4

II.3

Môn học, modul tự chọn (Chọn 01 môn)

01408058

Khai thác & quản trị mạng

Windows

5

120

30

86

4

01408059

Quản trị mạng Linux

5

120

30

86

4

II.4

Thực tập tốt nghiệp

 

 

 

 

 

30406070

Thực tập tốt nghiệp

5

225

0

225

0

II.5

Môn thay thế Đồ án/khóa luận

 

 

 

 

 

01408055

Lập trình Windows Form

5

120

30

86

4

 

 

 

780

 

 

 

Cộng (II):

45

1155

259

858

38

Cộng (I+II):

57

1395

366

979

50

Tổng cộng 55 tín chỉ không kể Giáo dục quốc phòng và Giáo dục thể chất

 

3. Kế hoạch giảng dạy:

STT

Mã MH/MĐ/HP

Tên môn học/mô đun

Số TC

Thờigianhọctập (giờ)

Ghi
 chú

Tổng số

Trongđó

Lý thuyết

Thực hành/thực tập/thí nghiệm/ bài tập/thảo luận

Thi/ kiểm tra

HỌC KỲ I (13 tín chỉ)

1

01408068

Cấu trúc máy tính

2

30

19

9

2

 

2

01408049

Kỹ thuật lập trình cơ bản

4

90

30

56

4

 

3

01408067

Mạng máy tính

3

75

15

57

3

 

4

01408050

Tin học

2

45

15

28

2

 

5

20400004

Anh văn A0

2

45

15

28

2

 

HỌC KỲ II (18 tín chỉ + 1 tín chỉ môn GDTC)

1

01408051

Kỹ thuật lập trình nâng cao

4

90

30

56

4

 

2

22409003

Giáo dục thể chất

1

30

3

24

3

 

3

01408052

Thiết kế Web cơ bản

3

75

15

57

3

 

4

01408053

Đồ họa ứng dụng

4

105

15

86

4

 

5

01408054

Cơ sở dữ liệu

4

90

30

56

4

 

6

20300006

Anh văn A1

3

60

30

27

3

 

HỌC KỲ III (18 tín chỉ + 2 tín chỉ GDQP-AN 1A)

1

48400001

Kỹ năng mềm

2

45

15

28

2

 

2

01408055

Lập trình Windows Form

5

120

30

86

4

 

3

01408056

Hệ quản trị CSDL

4

90

30

56

4

 

4

01408057

Thiết kế giao diện trên di động

2

45

15

28

2

 

5

22409005

Giáo dục quốc phòng & An ninh 1A

2

45

19

23

3

 

 

Môn tự chọn (chọn 1 môn)

 

 

 

 

 

6

01408058

Khai thác & quản trị mạng

Windows

5

120

30

86

4

 

7

01408059

Quản trị mạng Linux

5

120

30

86

4

 

HỌC KỲ IV (8 tín chỉ)

1

18300005

Chính trị

2

30

22

6

2

 

2

19300002

Pháp luật

1

15

10

4

1

 

3

30406070

Thực tập tốt nghiệp

5

225

0

225

0

 

 

Môn thay thế Đồ án/khóa luận

 

 

 

 

 

 

1

01408055

Lập trình Windows Form

5

120

30

86

4

 

 

Tổngcộng

57

1395

366

979

50

 

(Không tính GDQP-AN & GDTC)