THIẾT KẾ VÀ QUẢN LÝ WEBSITE


Mã ngành, nghề: 5480215

Trình độ đào tạo: Trung cấp

Hình thức đào tạo: Chính quy

Đối tượng tuyển sinh: Tốt nghiệp THPT hoặc tương đương

Thời gian đào tạo: 1,5 năm


1.Mục tiêu đào tạo.


1.1.Mục tiêu chung:

- Trình bày được các kiến thức hiểu biết cơ bản về đồ họa vi tính đa truyền thông, về thiết kế, lập trình web.

- Sử dụng được các chương trình đồ họa vi tính phổ biến hiện nay để phục vụ cho việc thiết kế và lập trình web.

1.2.Mục tiêu cụ thể:

- Thiết kế được các ấn phẩm trang trí các sản phẩm thương mại như: Quảng cáo, nhãn hiệu sản phẩm.

- Thiết kế lập trình web tĩnh và động, ứng dụng đồ họa đa truyền thông vào ứng dụng web.

- Thiết kế đồ họa cho các doanh nghiệp thuộc các ngành quảng cáo, in ấn, xử lý ảnh

- Thiết kế và lập trình web cho các tổ chức, cơ quan, doanh nghiệp.

1.3.Vị trí làm việc sau khi tốt nghiệp:

Sau khi tốt nghiệp học sinh có thể làm việc tại các Công ty chuyên về xử lý đồ họa, thiết kế và lập trình web; có khả năng làm việc độc lập hoặc làm việc nhóm một cách hiệu quả


2.Khối lượng kiến thức và thời gian toàn khóa:


  • Số lượng môn học, môdul: 19 môn
  • Khối lượng kiến thức, kỹ năng toàn khóa: 1485 giờ
  • Khối lượng các môn học chung/đại cương: 285giờ
  • Khối lượng các môn học môdul chuyên môn: 1200 giờ
  • Khối lượng lý thuyết 398 giờ, Thực hành, thực tập thí nghiệm 1033 giờ; Kiểm tra: 54 giờ
  • Thời gian khóa học: 1,5 năm

3.Nội dung chương trình:


STT

 

Mã MH/

MĐ/HP

 

 

Tên môn học, modul

 

 

 

Số tín chỉ

Thời gian học tập (giờ)

 

 

Tổng số

Trong đó

 

Lý thuyết

Thực hành/thực tập/thí nghiệm/bài tập/thảo luận

 

Kiểm tra

 

I.Các môn học chung/Đại cương

14

285

124

146

15

1

MH18400003

Giáo dục chính trị

2

30

15

13

2

2

MH19400005

Pháp luật

1

15

9

5

1

3

MH22409003

Giáo dục thể chất

1

30

4

24

2

4

MH22409004

Giáo dục quốc phòng và an ninh 1B

2

45

21

21

3

5

MH01408050

Tin học

2

45

15

29

1

6

MH20300006

Anh văn A1

3

60

30

27

3

7

MH20300007

Anh văn A2

3

60

30

27

3

 

II. Các môn học, môdul chuyên môn ngành, nghề

II.1Môn học, modul cơ sở

19

420

139

262

19

8

MH48400001

Kỹ năng mềm

2

45

15

28

2

9

MH01408068

Cấu trúc máy tính

2

30

19

9

2

10

MH01408049

Kỹ thuật lập trình cơ bản

4

90

30

56

4

11

MH01408066

Kỹ thuật lập trình nâng cao

4

90

30

56

4

12

MH01408065

Cơ sở dữ liệu

4

90

30

56

4

13

MH01408067

Mạng máy tính

3

75

15

57

3

II.2 Môn học, Modul chuyên môn ngành, nghề

13

315

75

228

12

14

MH01408053

Đồ họa ứng dụng

4

105

15

86

4

15

MH01408058

Thiết kế Web

5

120

30

86

4

16

MH01408056

Hệ quản trị CSDL

4

90

30

56

4

II.3 Môn học, modul tự chọn (Chọn 01 môn)

5

120

30

86

4

17

MH01408059

Lập trình ASP.Net

5

120

30

86

4

18

MH01408060

Lập trình giao diện web

5

120

30

86

4

Cộng (II)

37

855

244

576

35

III.1Thực tập tốt nghiệp

5

225

 

225

 

19

MH30406070

Thực tập tốt nghiệp

5

225

 

225

 

III.2 Học phần thay thế

5

120

30

86

4

20

MH01408061

Mã nguồn mở PHP

5

120

30

86

4

Cộng (III)

10

345

30

311

4

Cộng (II+III):

47

1200

274

887

39

Cộng (I+II+III):

61

1485

398

1033

54