BỘ LAO ĐỘNG THƯƠNG BINH VÀ XÃ HỘI | ||||||||
TRƯỜNG CAO ĐẲNG CÔNG NGHỆ THÔNG TIN TP. HỒ CHÍ MINH | ||||||||
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO | ||||||||
NGÀNH KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP | ||||||||
(Dành cho đối tượng tốt nghiệp THPT) | ||||||||
Số TT | Mã MH/MĐ/HP | Tên môn học | Số | Thời gian học tập (giờ) | Ghi | |||
tín chỉ | chú | |||||||
Tổngsố | Trongđó | |||||||
Lý thuyết | Thực hành/thực tập/thí nghiệm/bài tập/thảo luận | Thi/ kiểm tra | ||||||
I. Các môn học chung: | 10 | 195 | 92 | 93 | 10 | |||
1 | 18400002 | Chính trị | 2 | 30 | 22 | 6 | 2 | |
2 | 19400005 | Pháp luật | 1 | 15 | 10 | 4 | 1 | |
3 | 22409003 | Giáo dục thể chất | 1 | 30 | 3 | 24 | 3 | |
4 | 22409005 | Giáo dục quốc phòng và an ninh 1B | 2 | 45 | 19 | 23 | 3 | |
5 | 01408050 | Tin học | 2 | 45 | 15 | 28 | 2 | |
6 | 20300006 | Anh văn A1 | 3 | 60 | 30 | 27 | 3 | |
7 | 48400001 | Kỹ năng mềm | 2 | 45 | 15 | 28 | 2 | |
II.Các môn học chuyên môn | 35 | 785 | 265 | 485 | 35 | |||
II.1 Môn cơ sơ: | 13 | 290 | 100 | 177 | 13 | |||
1 | 03408001 | Kinh tế vi mô | 3 | 65 | 25 | 37 | 3 | |
2 | 05408001 | Nguyên lý kế toán | 4 | 90 | 30 | 56 | 4 | |
3 | 05408013 | Toán tài chính | 3 | 75 | 15 | 57 | 3 | |
4 | 05408002 | Thuế | 3 | 60 | 30 | 27 | 3 | |
II.2 Môn chuyên môn: | 22 | 495 | 165 | 308 | 22 | |||
1 | 05408005 | Kế toán tài chính 1 | 4 | 90 | 30 | 56 | 4 | |
2 | 05408006 | Kế toán tài chính 2 | 4 | 90 | 30 | 56 | 4 | |
3 | 05408014 | Sổ sách kế toán | 4 | 90 | 30 | 56 | 4 | |
4 | 05408016 | Kế toán chi phí | 3 | 75 | 15 | 57 | 3 | |
5 | 05408020 | Kế toán thuế | 3 | 60 | 30 | 27 | 3 | |
6 | 05408015 | Hệ thống thông tin kế toán | 4 | 90 | 30 | 56 | 4 | |
III. Thực tập tốt nghiệp và Khóa luận TN / Các học phần thay thế | 10 | 345 | 30 | 310 | 5 | |||
1 | 30406070 | Thực tập tốt nghiệp | 5 | 225 | 0 | 225 | ||
2 | Học phần thay thế | 5 | 120 | 30 | 85 | 5 | ||
1 | 05408017 | Phần mềm kế toán ảo | 5 | 120 | 30 | 85 | 5 | |
Tổngcộng : | 55 | 1325 | 387 | 888 | 50 | |||
(Không tính GDQPAN và GDTC) | ||||||||
KẾ HOẠCH ĐÀO TẠO | ||||||||
Số | Mã | Tên môn học | Số tín chỉ | Thời gian học tập (giờ) | Ghi | |||
TT | môn học | Tổng số | Trong đó | chú | ||||
Lý thuyết | Thực hành/ thực tập / thí nghiệm/bài tập /thảo luận | Thi/kiểm tra | ||||||
Học kỳ 1 | 13 | 285 | 105 | 167 | 13 | |||
1 | 01408050 | Tin học | 2 | 45 | 15 | 28 | 2 | |
2 | 05408001 | Nguyên lý kế toán | 4 | 90 | 30 | 56 | 4 | Học trước |
kế toán tài chính 1 | ||||||||
3 | 05408002 | Thuế | 3 | 60 | 30 | 27 | 3 | |
4 | 05408005 | Kế toán tài chính 1 | 4 | 90 | 30 | 56 | 4 | |
Học kỳ 2 | 16 | 365 | 115 | 234 | 16 | |||
1 | 22409003 | Giáo dục thể chất | 1 | 30 | 3 | 24 | 3 | |
2 | 05408013 | Toán tài chính | 3 | 75 | 15 | 57 | 3 | |
3 | 03408001 | Kinh tế vi mô | 3 | 65 | 25 | 37 | 3 | |
4 | 05408006 | Kế toán tài chính 2 | 4 | 90 | 30 | 56 | 4 | |
5 | 20300006 | Anh văn A1 | 3 | 60 | 30 | 27 | 3 | |
6 | 05408016 | Kế toán chi phí | 3 | 75 | 15 | 57 | 3 | |
Học kỳ 3 | 13 | 285 | 105 | 167 | 13 | |||
1 | 48400001 | Kỹ năng mềm | 2 | 45 | 15 | 28 | 2 | |
3 | 05408014 | Sổ sách kế toán | 4 | 90 | 30 | 56 | 4 | |
4 | 05408015 | Hệ thống thông tin kế toán | 4 | 90 | 30 | 56 | 4 | |
5 | 05408020 | Kế toán thuế | 3 | 60 | 30 | 27 | 3 | |
Hè | 22409005 | Giáo dục quốc phòng và an ninh 1B | 2 | 45 | 19 | 23 | 3 | |
Học kỳ 4 | 13 | 390 | 62 | 320 | 8 | |||
1 | 18400002 | Chính trị | 2 | 30 | 22 | 6 | 2 | |
2 | 19400005 | Pháp luật | 1 | 15 | 10 | 4 | 1 | |
3 | 05408015 | Phần mềm kế toán ảo | 5 | 120 | 30 | 85 | 5 | |
4 | 30406070 | Thực tập tốt nghiệp | 5 | 225 | 0 | 225 | 0 | |
Tổng cộng | 55 | 1325 | 387 | 888 | 50 | |||
(không kể giáo dục thể chất và giáo dục quốc phòng và an ninh) |