TRƯỜNG CĐ CÔNG NGHỆ THÔNG TIN KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN – ĐIỆN TỬ --------------------------------- |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tư do – Hạnh phúc *****
|
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
NGÀNH: Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính
Đối tượng : Tốt nghiệp THPT
Số TT |
Mã học phần |
Tên học phần |
Số tín chỉ
|
Học phần: Học trước (a) Tiên quyết (b) Song hành (c) |
Học kỳ I: 13 tín chỉ |
||||
1 |
02408025 |
Lắp ráp, cài đặt máy tính |
4 |
|
2 |
02408026 |
Điện tử cơ bản |
4 |
|
3 |
01408067 |
Mạng máy tính |
3 |
|
4 |
01408050 |
Tin học |
2 |
|
Học kỳ II: 13 tín chỉ + 1 tín chỉ môn GDTC |
||||
1 |
02408027 |
Tin học ứng dụng |
3 |
|
2 |
22409003 |
Giáo dục thể chất |
1 |
|
3 |
20300006 |
Anh văn A1 |
3 |
|
4 |
02408028 |
Kiến trúc máy tính |
4 |
|
5 |
02408030 |
Sửa chữa phần cứng máy tính 1 |
3 |
|
Học kỳ III: 12 tín chỉ |
||||
1 |
48400001 |
Kỹ năng mềm |
2 |
|
2 |
22409004 |
Giáo dục quốc phòng - an ninh 1B |
2 |
|
3 |
02408031 |
Sửa chữa phần cứng máy tính 2 |
3 |
|
4 |
02408032 |
Sửa chữa máy in và các thiết bị ngoại vi |
3 |
|
Môn tự chọn (chọn 1 môn) |
||||
1 |
02408034 |
Các dịch vụ mạng |
4 |
|
2 |
02408036 |
Sửa chữa bộ nguồn, màn hình máy tính |
4 |
|
Học kỳ IV: 16 tín chỉ |
||||
1 |
18400002 |
Chính trị |
2 |
|
2 |
19400005 |
Pháp luật |
1 |
|
3 |
02408029 |
Xử lý Phần mềm Hệ điều hành |
3 |
|
4 |
30406070 |
Thực tập tốt nghiệp |
5 |
|
5 |
02408035 |
Quản trị hệ thống mạng |
5 |
|
Cộng 4 học kỳ (1,5 năm) = 54 tín chỉ (không tính môn Giáo dục thể chất và môn Giáo dục quốc phòng - an ninh) |