TIN HỌC ỨNG DỤNG
Mã ngành,nghề: 5480205
Trình độ đào tạo: Trung cấp
Hình thức đào tạo: Chính quy
Đối tượng tuyển sinh: Tốt nghiệp THPT hoặc tương đương
Thời gian đào tạo: 1,5 năm
1.Mục tiêu đào tạo.
1.1.Mục tiêu chung:
- Đào tạo đủ kiến thức và kinh nghiệm thực tế nhằm quản trị mạng, khai thác hiệu quả các hệ thống máy tính tại cơ quan.
- Trang bị cho học sinh kỹ thuật, các kỹ năng phân tích hệ thống thông tin về quản lý ở cơ quan, kỹ năng sử dụng các phương tiện kết nối viễn thông để khai thác thông tin.
1.2.Mục tiêu cụ thể:
- Tự cài đặt, lắp ráp, nâng cấp, bảo trì, sửa chữa những hư hỏng thông thường.
- Sử dụng được các phần mềm hỗ trợ công việc cho công tác quản lý văn phòng.
- Lập các chương trình ứng dụng phục vụ quản lý.
1.3.Vị trí làm việc sau khi tốt nghiệp:
Sau khi tốt nghiệp có thể làm việc ở các Doanh nghiệp, các tổ chức có trang bị hệ thống máy vi tính để quản lý công việc, với nhiệm vụ cụ thể sau:
- Kỹ thuật viên tin học.
- Huấn luyện, hướng dẫn và bảo quản các loại máy tính.
- Sửa chữa phần cứng, ứng dụng và thiết lập, cài đặt các phần mềm.
- Có khả năng khai thác và ứng dụng các thao tác với máy tính trong môi trường tin học khác nhau
2.Khối lượng kiến thức và thời gian toàn khóa:
-
Số lượng môn học, môdul môn: 21 môn
-
Khối lượng kiến thức, kỹ năng toàn khóa 1485 giờ
-
Khối lượng các môn học chung/đại cương 285 giờ
-
Khối lượng các môn học môdul chuyên môn 1200 giờ
-
Khối lượng lý thuyết 398 giờ, Thực hành, thực tập thí nghiệm 1032 giờ; Kiểm tra: 55 giờ.
Thời gian khóa học: 1,5 năm
3.Nội dung chương trình:
STT |
Mã MH/ MĐ/HP |
Tên môn học, modul |
Số tín chỉ |
Thời gian học tập (giờ) |
|||
Tổng số |
Trong đó |
||||||
Lý thuyết |
Thực hành/thực tập/thí nghiệm/bài tập/thảo luận |
Kiểm tra |
|||||
I.Các môn học chung/Đại cương |
14 |
285 |
124 |
146 |
15 |
||
1 |
MH18400003 |
Giáo dục chính trị |
2 |
30 |
15 |
13 |
2 |
2 |
MH19400005 |
Pháp luật |
1 |
15 |
9 |
5 |
1 |
3 |
MH22409003 |
Giáo dục thể chất |
1 |
30 |
4 |
24 |
2 |
4 |
MH22409004 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh 1B |
2 |
45 |
21 |
21 |
3 |
5 |
MH01408050 |
Tin học |
2 |
45 |
15 |
29 |
1 |
6 |
MH20300006 |
Anh văn A1 |
3 |
60 |
30 |
27 |
3 |
7 |
MH20300007 |
Anh văn A2 |
3 |
60 |
30 |
27 |
3 |
II.Các môn học, modul chuyên môn ngành, nghề |
|||||||
II.1 Môn học, modul cơ sở |
19 |
420 |
139 |
262 |
19 |
||
9 |
MH48400001 |
Kỹ năng mềm |
2 |
45 |
15 |
28 |
2 |
10 |
MH01408049 |
Kỹ thuật lập trình cơ bản |
4 |
90 |
30 |
56 |
4 |
11 |
MH01408066 |
Kỹ thuật lập trình nâng cao |
4 |
90 |
30 |
56 |
4 |
12 |
MH01408065 |
Cơ sở dữ liệu |
4 |
90 |
30 |
56 |
4 |
13 |
MH01408089 |
Mạng máy tính |
3 |
75 |
15 |
57 |
3 |
14 |
MH01408068 |
Cấu trúc máy tính |
2 |
30 |
19 |
9 |
2 |
II.2 Môn học, Modul chuyên môn ngành, nghề |
13 |
315 |
75 |
227 |
13 |
||
15 |
MH01408053 |
Đồ họa ứng dụng |
4 |
105 |
15 |
86 |
4 |
16 |
MH01408052 |
Thiết kế web cơ bản |
3 |
75 |
15 |
57 |
3 |
17 |
MH01408057 |
Thiết kế giao diện trên di động |
2 |
45 |
15 |
28 |
2 |
18 |
MH01408056 |
Hệ quản trị cơ sở dữ liệu |
4 |
90 |
30 |
56 |
4 |
II.3 Môn học, modul tự chọn (Chọn 01 môn ) |
5 |
120 |
30 |
86 |
4 |
||
19 |
MH01408058 |
Khai thác & quản tri mạng Windows |
5 |
120 |
30 |
86 |
4 |
20 |
MH01408059 |
Quản trị mạng Linux |
5 |
120 |
30 |
86 |
4 |
Cộng II |
37 |
855 |
244 |
575 |
36 |
||
III.1 Học phần thay thế Đồ án/khóa luận |
5 |
120 |
30 |
86 |
4 |
||
21 |
MH01408055 |
Lập trình Windows Form |
5 |
120 |
30 |
86 |
4 |
III.2 Thực tập tốt nghiệp |
5 |
225 |
|
225 |
|
||
22 |
MH30406070 |
Thực tập tốt nghiệp |
5 |
225 |
|
225 |
|
|
Cộng (III) |
10 |
345 |
30 |
311 |
4 |
|
|
Cộng (II+III) |
47 |
1200 |
274 |
886 |
40 |
|
|
Cộng (I+II+III) |
61 |
1485 |
398 |
1032 |
55 |